Có 2 kết quả:
静坐罢工 jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ • 靜坐罷工 jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ
jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sit-in strike
Bình luận 0
jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sit-in strike
Bình luận 0